Characters remaining: 500/500
Translation

chẳng phen

Academic
Friendly

Từ "chẳng phen" có thể được hiểu một cụm từ thể hiện sự phủ định, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó không xảy ra hoặc không tồn tại. Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thường gắn liền với các hành động, sự kiện hoặc tình huống.

Các cách sử dụng:
  1. Chẳng phen - Phủ định sự xảy ra:

    • dụ: "Hôm nay chẳng phen nào tôi thấy bạn ấy đến lớp." (Hôm nay tôi không thấy bạn ấy đến lớp.)
  2. Chẳng phen - Nhấn mạnh tính không thường xuyên:

    • dụ: "Tôi chẳng phen nào gặp khó khăn trong công việc." (Tôi không thường xuyên gặp khó khăn trong công việc.)
  3. Chẳng phen - Dùng trong câu hỏi:

    • dụ: "Chẳng phen nào bạn quên mang sách theo?" (Bạn bao giờ quên mang sách theo không?)
Biến thể từ gần giống:
  • Chẳng: từ phủ định, có thể sử dụng độc lập để nhấn mạnh sự không hoặc không xảy ra của một điều đó.
  • Phen: Có thể hiểu một lần, một sự kiện. Khi kết hợp với "chẳng", tạo thành ý nghĩa phủ định cho những sự kiện đó.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Không: từ phổ biến nhất để phủ định một điều đó.
  • Chưa: Thể hiện rằng một điều đó chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra trong tương lai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc giao tiếp trang trọng, "chẳng phen" có thể được sử dụng để tạo ra một phong cách nói ấn tượng hơn, dụ trong thơ ca hoặc diễn văn.
    • dụ: "Trong cuộc đời, chẳng phen nào tôi cảm thấy cô đơn hơn lúc này." (Tôi chưa bao giờ cảm thấy cô đơn như bây giờ.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "chẳng phen", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu ý nghĩa thông điệp bạn muốn truyền tải.
  • "Chẳng phen" có thể được thay thế bằng "không lần nào" hoặc "chưa lần nào" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  1. chẳng bằng, chẳng sánh kịp

Similar Spellings

Words Containing "chẳng phen"

Comments and discussion on the word "chẳng phen"